THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điều hòa Casper inverter GC-09IS32
Công suất làm lạnh ( nhỏ nhất - Lớn nhất) kW 2.64 (0.60-3.10)
BTU/h 9,000 (2,000-10,600)
Điện năng tiêu thụ (làm lạnh) W 770(190-1,020)
Cường độ dòng điện (làm lạnh) A 3,7
Cường độ dòng điện tối đa A 7,1
Hiệu suất năng lượng CSPF W/W 5,48
Nhãn năng lượng (TCVN 7830:2015) Số sao 5
Nguồn điện V ~ Hz 220V~50Hz
Dàn lạnh
Lưu lượng gió m3/h 580
Kích thước (R x S x C) mm 7634 x 203 x 291
Khối lượng tịnh kg 8,5
Dàn nóng
Độ ồn dB (A) 50
Kích thước (R x S x C) mm 780 x 285 x 545
Khối lượng tịnh kg 23
Ống dẫn môi chất lạnh
Môi chất lạnh R32
Đường kính ổng lỏng mm 6,35
Đường kính ống gas mm 9,52
Chiều dài ống chuẩn (không cần nạp thêm) m 5
Chiều dài ống tối đa m 20
Chênh lệch độ cao tối đa m 10
Điều hòa Casper inverter GC-09IS32
Công suất làm lạnh ( nhỏ nhất - Lớn nhất) kW 2.64 (0.60-3.10)
BTU/h 9,000 (2,000-10,600)
Điện năng tiêu thụ (làm lạnh) W 770(190-1,020)
Cường độ dòng điện (làm lạnh) A 3,7
Cường độ dòng điện tối đa A 7,1
Hiệu suất năng lượng CSPF W/W 5,48
Nhãn năng lượng (TCVN 7830:2015) Số sao 5
Nguồn điện V ~ Hz 220V~50Hz
Dàn lạnh
Lưu lượng gió m3/h 580
Kích thước (R x S x C) mm 7634 x 203 x 291
Khối lượng tịnh kg 8,5
Dàn nóng
Độ ồn dB (A) 50
Kích thước (R x S x C) mm 780 x 285 x 545
Khối lượng tịnh kg 23
Ống dẫn môi chất lạnh
Môi chất lạnh R32
Đường kính ổng lỏng mm 6,35
Đường kính ống gas mm 9,52
Chiều dài ống chuẩn (không cần nạp thêm) m 5
Chiều dài ống tối đa m 20
Chênh lệch độ cao tối đa m 10