Điều hòa Casper SC-09FS32
Công suất làm lạnh ( nhỏ nhất - Lớn nhất) kW 2,64 - BTU/h 9.000
Điện năng tiêu thụ (làm lạnh) 780W
Cường độ dòng điện (làm lạnh) 3,21A
Cường độ dòng điện tối đa 4,7A
Hiệu suất năng lượng CSPF 3,12W/W
Nhãn năng lượng (TCVN 7830:2015) Số sao 1
Nguồn điện V ~ Hz 220V ~ 50Hz
Dàn lạnh
Lưu lượng gió 580m3/h
Kích thước (R x S x C) 764 x 203 x 291mm
Khối lượng tịnh 8kg
Dàn nóng
Độ ồn dB 50(A)
Kích thước (R x S x C) 716 x 285 x 502mm
Khối lượng tịnh 24kg
Ống dẫn môi chất lạnh
Môi chất lạnh R32
Đường kính ổng lỏng 6,35mm
Đường kính ống gas 9,52mm
Chiều dài ống chuẩn (không cần nạp thêm) 5m
Chiều dài ống tối đa 15m
Công suất làm lạnh ( nhỏ nhất - Lớn nhất) kW 2,64 - BTU/h 9.000
Điện năng tiêu thụ (làm lạnh) 780W
Cường độ dòng điện (làm lạnh) 3,21A
Cường độ dòng điện tối đa 4,7A
Hiệu suất năng lượng CSPF 3,12W/W
Nhãn năng lượng (TCVN 7830:2015) Số sao 1
Nguồn điện V ~ Hz 220V ~ 50Hz
Dàn lạnh
Lưu lượng gió 580m3/h
Kích thước (R x S x C) 764 x 203 x 291mm
Khối lượng tịnh 8kg
Dàn nóng
Độ ồn dB 50(A)
Kích thước (R x S x C) 716 x 285 x 502mm
Khối lượng tịnh 24kg
Ống dẫn môi chất lạnh
Môi chất lạnh R32
Đường kính ổng lỏng 6,35mm
Đường kính ống gas 9,52mm
Chiều dài ống chuẩn (không cần nạp thêm) 5m
Chiều dài ống tối đa 15m